Việt
1. Xác tín
kiên tín
tin phục
thuyết phục. 2. Giác ngộ
hối ngộ
nhận tội. 3. Định tội
phán tội.
Tin quyết
sự tin quyết.
Anh
conviction
Convict
conviction :
Convict,Conviction
Tin quyết, sự tin quyết.
[L] sự kềt án, sư xừ phạt, án phạt - previous conviction - hồ sơ tiến sự - summary conviction - sự ket án do thám phán hỏa giải
1. Xác tín, kiên tín, tin phục, thuyết phục. 2. Giác ngộ, hối ngộ, nhận tội. 3. Định tội, phán tội.