Việt
1. Xác tín
kiên tín
tin phục
thuyết phục. 2. Giác ngộ
hối ngộ
nhận tội. 3. Định tội
phán tội.
Anh
conviction
1. Xác tín, kiên tín, tin phục, thuyết phục. 2. Giác ngộ, hối ngộ, nhận tội. 3. Định tội, phán tội.