Việt
kiểu đi
dáng đi
tướng đi
điệu đi
bước di
Đức
Schritt
Tritt
sie hat einen wiegenden Schritt
cô ấy có dáng đi uyển chuyển.
mit festem Tritt
với bước chân vững vàng.
Schritt /der; -[e]s, -e/
(o Pl ) kiểu đi; dáng đi; tướng đi;
cô ấy có dáng đi uyển chuyển. : sie hat einen wiegenden Schritt
Tritt /, der; -[e]s, -e/
(o Pl ) dáng đi; điệu đi; kiểu đi; bước di;
với bước chân vững vàng. : mit festem Tritt