Schritt /der; -[e]s, -e/
(o Pl ) kiểu đi;
dáng đi;
tướng đi;
cô ấy có dáng đi uyển chuyển. : sie hat einen wiegenden Schritt
Gang /[gar)], der; -[e]s, Gänge/
dáng đi;
điệu đi;
bước đi;
tướng đi;
nàng nhận ra chàng qua dáng di. : sie erkannten ihn am Gang