Việt
làm láng bóng
là phẳng
Anh
glaze
iron out
surface
Đức
lustrieren
glätten
glätten /vt/KT_DỆT/
[EN] glaze, iron out, surface
[VI] làm láng bóng, là phẳng
lustrieren /(sw. V.; hat) (Textilind.)/
làm (mặt vải, sợi ) láng bóng;