Việt
làm đau
làm trầy nhám
làm rát
Đức
aufkratzen
der saure Wein kratzt mir ja die Kehle auf!
loại rượu chua này làm rát cồ họng tôi đây!
aufkratzen /(sw. V.; hat)/
làm đau; làm trầy nhám; làm rát;
loại rượu chua này làm rát cồ họng tôi đây! : der saure Wein kratzt mir ja die Kehle auf!