Việt
lên phía trước
Đức
voran
voraus
vornüber
davor
ich würde den Stuhl davor stellen, nicht daneben
nếu là tôi thì tôi sẽ đặt chiếc ghế trước đó chứ không phải bên cạnh.
davor /[da’fo:r] (Adv.)/
(di chuyển) lên phía trước;
nếu là tôi thì tôi sẽ đặt chiếc ghế trước đó chứ không phải bên cạnh. : ich würde den Stuhl davor stellen, nicht daneben
voran (adv), voraus (adv), vornüber (a)