Việt
lòng ham thích
nỗi dam mê
sự hứng thú
lòng ham muốn
sự khao khát
sự thèm muôn
sự thèm muốn
tính đỏng đảnh
tính nũng nịu
sự cầu kì
Đức
Gelüste
Trieb
Gelüste /n -s, =/
1. (nach D) sự thèm muốn, nỗi dam mê, lòng ham thích, sự hứng thú; 2. tính đỏng đảnh, tính nũng nịu, sự cầu kì; ý muốn kì quặc,
Trieb /der; -[e]s, -e/
(o PI ) (veral tend) lòng ham thích; lòng ham muốn; sự khao khát;
Gelüste /das; -s, - (geh.)/
sự thèm muôn; nỗi dam mê; lòng ham thích; sự hứng thú (đột ngột);