TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lô gich

lô gich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơp lí luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp luận lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lô gich

logisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Logik

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Folgerichtigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ihre Gleichungen zu Rechtfertigungen, ihre Logik zur Unlogik.

Những phương trình của họ trở thành sự biện minh, lô-gich của họ trở thành phi lô-gich.

Was für ein merkwürdiger Zusammenhang, was für eine Verdrehung der Zeit, was für eine verkehrte Logik.

Vậy thì nó diễn ra do mối quan hệ bí ẩn nào, do sự kucs khuỷu nào nữa thời gian và do lô-gich đảo ngược nào?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Their equations become justifications, their logic, illogic.

Những phương trình của họ trở thành sự biện minh, lô-gich của họ trở thành phi lô-gich.

But by what bizarre connection, by what twist in time, by what reversed logic?

Vậy thì nó diễn ra do mối quan hệ bí ẩn nào, do sự kucs khuỷu nào nữa thời gian và do lô-gich đảo ngược nào?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Folgerichtigkeit /í =, -en/

sự, tính] lô gich, hơp lí luận, hợp lí.

logisch /a/

lô gich, hợp luận lí, xác lí, hợp lí.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lô gich

(Ph.) logisch (a); Logik f; nhd