wenn /[ven] (Konj.)/
(chỉ thời gian) khi;
lúc nào;
khi nào (sobald);
hãy nói cho biết khi nào em làm xong! : sag bitte Bescheid, wenn du fertig bist! khi kỳ nghỉ bắt đầu chúng ta sẽ lên đường ngay. : wenn die Ferien anfangen, dann werden wir gleich losfahren
wann /(Konj.)/
(temporal) (landsch , sonst veral tet) khi;
lúc nào;
khi nào (wenn);
khi nào tôi làm xong tôi sẽ gọi cho anh ngay. : wann ich fertig bin, rufe ich dich gleich an