Việt
làm bận rộn
làm lo lắng
lấp đầy tâm trí
Đức
erfüllen
die neue Aufgabe erfüllte ihn ganz
nhiệm vụ mới khiến anh ta rất bận rộn
ein erfülltes Leben (geh.)
một cuộc sống phong phú.
erfüllen /(sw. V.; hat)/
làm bận rộn; làm lo lắng; lấp đầy tâm trí;
nhiệm vụ mới khiến anh ta rất bận rộn : die neue Aufgabe erfüllte ihn ganz một cuộc sống phong phú. : ein erfülltes Leben (geh.)