beschäftigen /[bo'Jcftigon] (sw. V.; hat)/
giao cho ai làm một việc gì;
làm (ai) bận rộn;
chúng ta phải cho bọn trẻ chai một trò chơi. : wir müssen die Kinder mit einem Spiel beschäftigen
erfüllen /(sw. V.; hat)/
làm bận rộn;
làm lo lắng;
lấp đầy tâm trí;
nhiệm vụ mới khiến anh ta rất bận rộn : die neue Aufgabe erfüllte ihn ganz một cuộc sống phong phú. : ein erfülltes Leben (geh.)