TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm bận rộn

giao cho ai làm một việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bận rộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm bận rộn

làm bận rộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lo lắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấp đầy tâm trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm bận rộn

beschäftigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm bận rộn

erfüllen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir müssen die Kinder mit einem Spiel beschäftigen

chúng ta phải cho bọn trẻ chai một trò chơi.

die neue Aufgabe erfüllte ihn ganz

nhiệm vụ mới khiến anh ta rất bận rộn

ein erfülltes Leben (geh.)

một cuộc sống phong phú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschäftigen /[bo'Jcftigon] (sw. V.; hat)/

giao cho ai làm một việc gì; làm (ai) bận rộn;

chúng ta phải cho bọn trẻ chai một trò chơi. : wir müssen die Kinder mit einem Spiel beschäftigen

erfüllen /(sw. V.; hat)/

làm bận rộn; làm lo lắng; lấp đầy tâm trí;

nhiệm vụ mới khiến anh ta rất bận rộn : die neue Aufgabe erfüllte ihn ganz một cuộc sống phong phú. : ein erfülltes Leben (geh.)