TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lấy làm vinh dự

lấy làm vinh dự

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hân hạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lấy làm vinh dự

die Ehre haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir beehren uns, unserer verehrten Kundschaft mitzuteilen, dass..,

chúng tôi lấy làm vinh dự được thông báo đến quí khách rằng...

ihre Verlobung beehren sich anzuzeigen ...

hân hạnh báo tin lễ đính hôn của...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beehren /(sw. V.; hat)/

tự cho phép; lấy làm vinh dự; hân hạnh (câu lịch sự dùng trong thư từ, quảng cáo);

chúng tôi lấy làm vinh dự được thông báo đến quí khách rằng... : wir beehren uns, unserer verehrten Kundschaft mitzuteilen, dass.., hân hạnh báo tin lễ đính hôn của... : ihre Verlobung beehren sich anzuzeigen ...

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lấy làm vinh dự

die Ehre haben