Việt
đông tụ
ba hoa
hay nói
hay tán gẫu
bẻm mép
lắm mồm
lắm lỏi
bép xép
mách lẻo.
Đức
schwabbelig
schwabbelig /a/
1. đông tụ; 2. ba hoa, hay nói, hay tán gẫu, bẻm mép, lắm mồm, lắm lỏi, bép xép, mách lẻo.