Việt
hay nói
hay tán gẫu
bẻm mép
lắm mồm
ba hoa
lắm lôi
khoe khoang
khoác lác
huênh hoang.
đông tụ
lắm lỏi
bép xép
mách lẻo.
Đức
geschwätzig
großmäulig
schwabbelig
großmäulig /a/
1. ba hoa, hay nói, hay tán gẫu, bẻm mép, lắm mồm, lắm lôi; 2. khoe khoang, khoác lác, huênh hoang.
schwabbelig /a/
1. đông tụ; 2. ba hoa, hay nói, hay tán gẫu, bẻm mép, lắm mồm, lắm lỏi, bép xép, mách lẻo.
geschwätzig /(Adj.) (abwertend)/
hay nói; hay tán gẫu; bẻm mép; lắm mồm (redselig);