TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lắp đai

lắp đai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lắp vành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đai

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đóng gói thép băng hẹp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lắp đai

hoop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 hooping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lắp đai

bereifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hoop

vành, đai, vòng, lắp vành, lắp đai, đóng gói thép băng hẹp (dày khoảng 2, 5mm, rộng khoảng16-150 mm)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bereifen /vt/CƠ/

[EN] hoop

[VI] lắp vành, lắp đai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hoop, hooping

lắp đai