TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lặng lẽ chịu đựng

cam chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lặng lẽ chịu đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu khổ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lặng lẽ chịu đựng

dulden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er duldet, ohne zu klagen

ông ta cam chịu mà không một lờị than vãn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dulden /[’düldan] (sw. V.; hat)/

(geh ) cam chịu; lặng lẽ chịu đựng; chịu khổ sở;

ông ta cam chịu mà không một lờị than vãn. : er duldet, ohne zu klagen