Wahrheit /die; -, -en/
(bes Philos ) chân lý;
lẽ phải (Erkenntnis);
Rechtswegen /thật sự, thật ra, theo luật. 2. (PI.) (veraltet) luật học, ngành luật (Rechts wissenschaft, Jura); die Rechte studieren/
(o Pl ) lẽ phải;
công lý (Berechtigung);
lẽ phải thuộc về ông ấy : das Recht war auf seiner Seite được quyết định (công nhận) bởi một bản án : etw. für Recht erkennen (Amtsspr.) có lý, đúng lý, đúng lẽ phải : im Recht : (jmdm.)
Vernunft /[feor'nunft], die; -/
lý trí;
lý tính;
lẽ phải;
lương tri;