Việt
làm cao
lẽn mặt
làm quá đáng
quá bốc
Đức
versteigen
er verstieg sich zu der Behauptung, er sei unschlagbar
hắn thật kiều căng khi khẳng định rằng mình là kẻ bách chiến bách thắng.
versteigen /sich (Akk.) (st. V.; hat)/
(geh ) làm cao; lẽn mặt; làm quá đáng; quá bốc;
hắn thật kiều căng khi khẳng định rằng mình là kẻ bách chiến bách thắng. : er verstieg sich zu der Behauptung, er sei unschlagbar