Việt
làm cao
làm quá đáng
lẽn mặt
quá bốc
leo núi
lên mặt
quá bóc
Đức
versteigen
bis zu der Behauptung versteigen (sich)
di đến khẳng định.
er verstieg sich zu der Behauptung, er sei unschlagbar
hắn thật kiều căng khi khẳng định rằng mình là kẻ bách chiến bách thắng.
1. leo núi; 2. làm cao, lên mặt, làm quá đáng, quá bóc; (nghĩa bóng) sich bis zu der Behauptung versteigen (sich) di đến khẳng định.
versteigen /sich (Akk.) (st. V.; hat)/
(geh ) làm cao; lẽn mặt; làm quá đáng; quá bốc;
hắn thật kiều căng khi khẳng định rằng mình là kẻ bách chiến bách thắng. : er verstieg sich zu der Behauptung, er sei unschlagbar