Bergbesteigung /í =, -en/
sự] leo núi; Berg
Bergsteigen /n -s/
sự] leo núi, trèo núi; Berg
Hochtour /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [cuộc, chuyên] leo núi; 2.: auf — en arbeiten làm ỏ công suất cao.
versteigen
1. leo núi; 2. làm cao, lên mặt, làm quá đáng, quá bóc; (nghĩa bóng) sich bis zu der Behauptung versteigen (sich) di đến khẳng định.