versteigen /sich (Akk.) (st. V.; hat)/
lạc đường khi leo núi;
leo núi lạc;
versteigen /sich (Akk.) (st. V.; hat)/
(geh ) làm cao;
lẽn mặt;
làm quá đáng;
quá bốc;
er verstieg sich zu der Behauptung, er sei unschlagbar : hắn thật kiều căng khi khẳng định rằng mình là kẻ bách chiến bách thắng.