TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời nguyền rủa

lời nguyền rủa

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời chửi rủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời rủa xả ver dam mungs wür dig -» verdammenswert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lời nguyền rủa .

Ra-ca

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

lời nguyền rủa .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

lời nguyền rủa

a curse

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
lời nguyền rủa .

Raca

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

lời nguyền rủa

Fluch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwünschung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfluchung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdammung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Raca

Ra-ca, lời nguyền rủa (Ma-thi-ơ 5:22; Gia-cơ 2:20).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fluch /[flu:x], der; -[e]s, Flüche/

lời nguyền rủa;

Verwünschung /die; -, -en/

lời nguyền rủa; lời chửi rủa (Fluch);

Verfluchung /die; -, -en/

lời nguyền rủa; lời chửi rủa (Fluch);

Verdammung /die; -, -en/

lời nguyền rủa; lời rủa xả ver dam mungs wür dig (Adj ) (geh ) -» verdammenswert;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lời nguyền rủa

a curse