Việt
vô tâm
trơ
lỳ
vô liêm sỉ
mặt dày
thờ ơ
không nhạy cảm
Đức
dickfellig
Soll die dumme Gans bei uns in der Stube sitzen! sprachen sie,
Dì ghẻ cùng hai con riêng hùa nhau nói:- Không thể để con ngan ngu ngốc kia ngồi lỳ trong nhà mãi thế được!
dickfellig /(Adj.) (ugs. abwertend)/
vô tâm; trơ; lỳ; vô liêm sỉ; mặt dày; thờ ơ; không nhạy cảm (gleichgültig, unempfindlich);