TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt dày

mặt dày

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô liêm sỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thờ ơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhạy cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mặt dày

zynisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fratze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gesicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dickfellig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei entstehen Schichtdicken von 5 µm, wobei sich Form und Volumen des Werkstücks nicht ändern.

Phương pháp này tạo ra lớp bề mặt dày 5 µm và không làm thay đổi hình dạng và thể tích phôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dickfellig /(Adj.) (ugs. abwertend)/

vô tâm; trơ; lỳ; vô liêm sỉ; mặt dày; thờ ơ; không nhạy cảm (gleichgültig, unempfindlich);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mặt dày

zynisch (a); dò mặt dày Zynismus m

mặt dày

Fratze f, Gesicht n