TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lui binh

lui binh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút lui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệt binh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lui binh

Zurückzah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Feind hat sich in die Berge zurück gezogen

quân địch đã rút lui trở lại vào vùng núi non. 1

in die Kaserne abrücken

rút lui về doanh trại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zurückzah /.lung, die (selten) -* Rückzahlung. zu.rück|zie.hen (unr. V.)/

lui binh; rút lui;

quân địch đã rút lui trở lại vào vùng núi non. 1 : der Feind hat sich in die Berge zurück gezogen

abrucken /(sw. V.)/

(ist) (Milit ) rút lui; lui binh; triệt binh (abmarschieren);

rút lui về doanh trại. : in die Kaserne abrücken