TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạnh như thế

lớn như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mạnh như thế

solcher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

solche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

solches

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wie stark diese Kräfte wirken, hängt ab von Fahrbahnbelag, Reifenzustand/-typ und Witterungseinflüssen.

Các lực này tác động mạnh như thế nào phụ thuộc vào lớp phủ mặt đường và tình trạng lốp/loại lốp xe và ảnh hưởng của thời tiết.

Das Steuergerät unterdrückt die Einspritzung und misst für jeden Zylinder, wie stark der Anlasser beim Kompressionstakt abgebremst wurde.

Bộ điều khiển ngăn chặn việc phun nhiên liệu và đo cho mỗi xi lanh để biết trong chu kỳ nén thiết bị khởi động bị hãm mạnh như thế nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das macht solchen Spaß!

điều ấy thật thú vị!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

solcher,solche,solches /(solch) (Demonst- rativpron.)/

lớn như thế; mạnh như thế; nhiều như thế (so groß, so stark);

điều ấy thật thú vị! : das macht solchen Spaß!