TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

solches

như vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như loại đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một như thê'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

solches

solcher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

solche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

solches

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein solches Masterbatch wird während der Verarbeitung in andere Kunststoffe eingemischt und ist ein Garant für die geforderte Farbe oder Eigenschaft des Produktes.

Một mẻ cái được trộn với các chất dẻo khác trong lúc gia công và là sự đảm bảo cho màu sắc yêu cầu và đặc tính của sản phẩm.

Ein solches Produkt nennt man WeichPVC oder PVCP (Tabelle 2) (engl. plastified = weich gemacht), das nicht weich gemachte PVC dagegen HartPVC oder PVCU (engl. unplastified).

Một sản phẩm như trên được gọi là PVC mềm hoặc PVC-P  (Bảng 2) (tiếng Anh plastified = được làm dẻo, mềm), ngược lại PVC không được làm mềm được gọi là PVC cứng hoặc PVC-U (tiếng Anh unplastified).

Ein solches Produkt nennt man Weich-PVC oder PVC-P (Tabelle 2) (engl. plastified = weich gemacht), das nicht weich gemachte PVC dagegen Hart-PVC oder PVC-U (engl. unplastified).

Một sản phẩm như trên được gọi là PVC mềm hoặc PVC-P(Bảng 2) (tiếng Anh plastified = được làm dẻo, mềm),ngược lại PVC không được làm mềm được gọi là PVC cứnghoặc PVC-U (tiếng Anh unplastified).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein solches Vertrauen

một sự tin cậy như thế

mit solchen Leuten

với những người như thế

solches herrliche Wetter

thời tiết đẹp như vậy.

das macht solchen Spaß!

điều ấy thật thú vị!

solch feiner Stoff

loại vải mềm mại như vậy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

solcher,solche,solches /(solch) (Demonst- rativpron.)/

như vậy; như thế; như loại đó;

ein solches Vertrauen : một sự tin cậy như thế mit solchen Leuten : với những người như thế solches herrliche Wetter : thời tiết đẹp như vậy.

solcher,solche,solches /(solch) (Demonst- rativpron.)/

lớn như thế; mạnh như thế; nhiều như thế (so groß, so stark);

das macht solchen Spaß! : điều ấy thật thú vị!

solcher,solche,solches /(solch) (Demonst- rativpron.)/

(ungebeugt) (geh ) một (vật, người v v ) như thê' (so ein);

solch feiner Stoff : loại vải mềm mại như vậy.