TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

solcher

như vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như loại đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một như thê'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

solcher

solcher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

solche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

solches

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Glukosegewinnung aus Holz mithilfe solcher Enzyme wird intensiv erforscht (Seite 212).

Hiện nay người ta đang nghiên cứu mạnh mẽ về việc sử dụng enzyme loại này để sản xuất glucose từ gỗ. (trang 212).

Beispiele solcher Stoffkreisläufe sind der kombinierte Kohlenstoff-Sauerstoff-Kreislauf und der Stickstoffkreislauf.

Hai thí dụ tiêu biểu là chu trình carbon - oxy kết hợp và chu trình nitơ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Struktur solcher Walzen erinnert an Orangenschalen.

Cấu trúc các trục lăn này gợi nhớ đến vỏ cam.

Das für Getränkeflaschen verwendete Polyethylentherephtalat (PET) ist beispielsweise ein solcher Kunststoff.

Chất được sử dụng làm chai nước giải khát polyethylenterephthalat (PET) là một thí dụ cho loại chất dẻo này.

Der optimale Schüttdichtebereich solcher Anlagen liegt bei 14 kg/m3 bis 30 kg/m3.

Phạm vi mật độ khối tối ưu cho các thiết bị này nằm trong khoảng từ 14 kg/m³ đến 30 kg/m³.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein solches Vertrauen

một sự tin cậy như thế

mit solchen Leuten

với những người như thế

solches herrliche Wetter

thời tiết đẹp như vậy.

das macht solchen Spaß!

điều ấy thật thú vị!

solch feiner Stoff

loại vải mềm mại như vậy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

solcher,solche,solches /(solch) (Demonst- rativpron.)/

như vậy; như thế; như loại đó;

ein solches Vertrauen : một sự tin cậy như thế mit solchen Leuten : với những người như thế solches herrliche Wetter : thời tiết đẹp như vậy.

solcher,solche,solches /(solch) (Demonst- rativpron.)/

lớn như thế; mạnh như thế; nhiều như thế (so groß, so stark);

das macht solchen Spaß! : điều ấy thật thú vị!

solcher,solche,solches /(solch) (Demonst- rativpron.)/

(ungebeugt) (geh ) một (vật, người v v ) như thê' (so ein);

solch feiner Stoff : loại vải mềm mại như vậy.