TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

solche

như vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như loại đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một như thê'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

solche

solcher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

solche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

solches

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Solche Verbindungen können nur kleine Drehmomente übertragen.

Các kết nối này chỉ có thể truyền momen xoắn nhỏ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Daher arbeiten solche Anlagen mit reduziertem Personalbedarf.

Vì vậy, loại thiết bị này không cần nhiều nhân công.

Solche Ausführungen bezeichnet man als Struktur- oder Integralschäume (Bild 4).

Đó là xốp cấu trúc hay xốp nguyên khối (Hình 4).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Solche Lebensgemeinschaften sind Biozönosen.

Những cộng đồng sống chung như vậy được gọi là quần xã sinh thái.

Solche Biofilter stellen bauartbedingt Festbettbioreaktoren dar (Bild 2).

Bộ lọc sinh học loại này, theo cách thiết kế phải là một loại lò phản ứng sinh học nền đặc (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein solches Vertrauen

một sự tin cậy như thế

mit solchen Leuten

với những người như thế

solches herrliche Wetter

thời tiết đẹp như vậy.

das macht solchen Spaß!

điều ấy thật thú vị!

solch feiner Stoff

loại vải mềm mại như vậy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

solcher,solche,solches /(solch) (Demonst- rativpron.)/

như vậy; như thế; như loại đó;

ein solches Vertrauen : một sự tin cậy như thế mit solchen Leuten : với những người như thế solches herrliche Wetter : thời tiết đẹp như vậy.

solcher,solche,solches /(solch) (Demonst- rativpron.)/

lớn như thế; mạnh như thế; nhiều như thế (so groß, so stark);

das macht solchen Spaß! : điều ấy thật thú vị!

solcher,solche,solches /(solch) (Demonst- rativpron.)/

(ungebeugt) (geh ) một (vật, người v v ) như thê' (so ein);

solch feiner Stoff : loại vải mềm mại như vậy.