entfremden /làm ai cảm thấy xa lạ với cái gì; er ist seiner Familie entfremdet/
trở thành xa lạ;
xa rời;
tách rời;
mất liên hệ;
trở nên lạnh nhạt;
em đã trở nên lạnh nhạt với anh ta : du hast dich ihm ent fremdet một thế giói đã trở nên xa lạ với con người. : die dem Menschen entfremdete Um welt