TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở nên lạnh nhạt

trở nên lạnh nhạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hờ hững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thờ ơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở thành xa lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất liên hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trở nên lạnh nhạt

erkalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entfremden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihre Liebe ist längst erkaltet

tình yêu của nàng từ lâu đã lụi tàn.

du hast dich ihm ent fremdet

em đã trở nên lạnh nhạt với anh ta

die dem Menschen entfremdete Um welt

một thế giói đã trở nên xa lạ với con người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erkalten /(sw. V.; ist)/

trở nên lạnh nhạt; hờ hững; thờ ơ;

tình yêu của nàng từ lâu đã lụi tàn. : ihre Liebe ist längst erkaltet

entfremden /làm ai cảm thấy xa lạ với cái gì; er ist seiner Familie entfremdet/

trở thành xa lạ; xa rời; tách rời; mất liên hệ; trở nên lạnh nhạt;

em đã trở nên lạnh nhạt với anh ta : du hast dich ihm ent fremdet một thế giói đã trở nên xa lạ với con người. : die dem Menschen entfremdete Um welt