TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mẫu hàng giả .

bẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cò ke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫu hàng giả .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mẫu hàng giả

mẫu hàng giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu vật giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mẫu hàng giả .

Attrape

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
mẫu hàng giả

Attrappe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Attrappe /[a'trapa], die; -, -n/

mẫu hàng giả; mẫu vật giả; mô hình (để trưng bày);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Attrape /f =, -n/

1. [cái] bẫy, cạm, cò ke; 2. mẫu hàng giả (trong tủ kính).