Việt
bẫy
cạm
cò ke
mẫu hàng giả .
mẫu hàng giả
mẫu vật giả
mô hình
Đức
Attrape
Attrappe
Attrappe /[a'trapa], die; -, -n/
mẫu hàng giả; mẫu vật giả; mô hình (để trưng bày);
Attrape /f =, -n/
1. [cái] bẫy, cạm, cò ke; 2. mẫu hàng giả (trong tủ kính).