Việt
mặt yếu
khỏa thân
trần truồng
lõa thể
lõa lồ
khoảng trống
quãng trống
chỗ yếu
Anh
plane of weakness
Đức
Blößef =
sich (D) eine Blößef =, geben
tim mặt yếu của mình;
etw in seiner ganzen Blößef =, dárstellen
vạch trần bản chất...
Blößef = /-n/
1. [sự] khỏa thân, trần truồng, lõa thể, lõa lồ; 2. khoảng trống, quãng trống (trong rùng); 3. mặt yếu, chỗ yếu; sich (D) eine Blößef =, geben tim mặt yếu của mình; etw in seiner ganzen Blößef =, dárstellen vạch trần bản chất...