Việt
nói đến cùng
nói đến hết
nói xong
phát biểu ý kiến xong
Đức
aussprechen
er hatte kaum ausgesprochen, als ...
ông ta chưa kịp nói xong thì....
aussprechen /(st. V.; hat)/
nói đến cùng; nói đến hết; nói xong; phát biểu ý kiến xong;
ông ta chưa kịp nói xong thì.... : er hatte kaum ausgesprochen, als ...