aussprechen /(st. V.; hat)/
nói đến cùng;
nói đến hết;
nói xong;
phát biểu ý kiến xong;
ông ta chưa kịp nói xong thì.... : er hatte kaum ausgesprochen, als ...
ausreden /(sw. V.; hat)/
phát biểu hết lời;
trình bày hết ý;
nói xong;
nói đến cùng (zu Ende sprechen);
không để cho ai nói dứt lời. : jmdn. nicht ausreden lassen