Việt
phát biểu hết lời
trình bày hết ý
nói xong
nói đến cùng
Đức
ausreden
jmdn. nicht ausreden lassen
không để cho ai nói dứt lời.
ausreden /(sw. V.; hat)/
phát biểu hết lời; trình bày hết ý; nói xong; nói đến cùng (zu Ende sprechen);
không để cho ai nói dứt lời. : jmdn. nicht ausreden lassen