TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nơi chôn

địa điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi chôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nơi chôn

orographisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Der Deponieuntergrund muss zum Schutz desGrundwassers mit Folien abgedichtet werden.

:: Nền nơi chôn rác phải được lót kín bằng màng nhựa để bảo vệ nước ngầm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ort und Zeit werden noch bekannt gegeben

địa điểm và thời gian sẽ được thông báo

der Ort des Verbrechens

nơi gây án

geo metrischer Ort (Math.)

quỹ tích

astrono mischer Ort (Astton.)

vị trí thiên văn

an Ort und stelle

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) ở vị trí đã định

(b) ngay tại địa điểm xảy ra, trực tiếp

höheren Ort[e]s

ở chức vụ cao hơn

am angegebenen/(veral- tef.) angezogenen Ort (Schrift- u. Druckw.)

(Abk.: a. a. O.): trong phần (sách) đã dẫn

der gewisseZstille/bewusste Ort (ugs. verhüll .)

nhà vệ sinh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

orographisch /(Adj.) (Geogr.)/

(Pl -e, Seemannsspr , Math , Astton : Örter) địa điểm; nơi; chỗ; nơi chôn; điểm;

địa điểm và thời gian sẽ được thông báo : Ort und Zeit werden noch bekannt gegeben nơi gây án : der Ort des Verbrechens quỹ tích : geo metrischer Ort (Math.) vị trí thiên văn : astrono mischer Ort (Astton.) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) ở vị trí đã định : an Ort und stelle : (b) ngay tại địa điểm xảy ra, trực tiếp ở chức vụ cao hơn : höheren Ort[e]s (Abk.: a. a. O.): trong phần (sách) đã dẫn : am angegebenen/(veral- tef.) angezogenen Ort (Schrift- u. Druckw.) nhà vệ sinh. : der gewisseZstille/bewusste Ort (ugs. verhüll .)