TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nẩy sinh

xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nẩy sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trào dâng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nẩy sinh

ausbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Menge war in Jubel ausge- brochen

đám đông người vỗ tay hoan hô nhiệt liệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbrechen /(st. V.)/

(ist) (tình cảm, cảm xúc) xuất hiện; nẩy sinh; trào dâng (plötzlich verfallen);

đám đông người vỗ tay hoan hô nhiệt liệt. : die Menge war in Jubel ausge- brochen