TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nắm lấy được

đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắm lấy được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nắm lấy được

bekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. in die Hand bekommen

nắm được cái gì trong tay, túm được

die Männer bekamen das Klavier nicht durch die Tür

những người đàn ông không thể đưa được cây đàn dương cầm lọt qua cửa. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekommen /(st. V.)/

(hat) đặt; đưa; mang; chuyền; nắm lấy được (abbekommen, abkriegen);

nắm được cái gì trong tay, túm được : etw. in die Hand bekommen những người đàn ông không thể đưa được cây đàn dương cầm lọt qua cửa. 1 : die Männer bekamen das Klavier nicht durch die Tür