Việt
nhân viên
người dưới quyền
thuộc hạ
người dưới cấp
cấp dưới
Đức
Leu
Subalterne
Untergebene
Leu /te [’byta] (PL)/
(ugs ) nhân viên; người dưới quyền;
Subalterne /der u. die; -n, -n/
người dưới quyền; thuộc hạ;
Untergebene /der u. die; -n, -n/
người dưới quyền; người dưới cấp; thuộc hạ; cấp dưới;