Việt
tắt
ngừng cháy
cháy hết
cháy trụi
Đức
ausgehen
verlodern
die Lampe ging aus
đèn đã tắt. 1
ausgehen /(unr. V.; ist)/
tắt; ngừng cháy (er löschen);
đèn đã tắt. 1 : die Lampe ging aus
verlodern /(sw. V.; ist) (geh.)/
cháy hết; cháy trụi; ngừng cháy;