Việt
thông thường
thường lệ
như cơm bữa
Đức
banal
eine banale Geschichte
một câu chuyện bình thường.
banal /[ba'na-.l] (Adj.) (bildungsspr.)/
thông thường; thường lệ; như cơm bữa (alltäglich, gewöhnlich);
một câu chuyện bình thường. : eine banale Geschichte