TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

như thế này

như thế này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

như thế này

soistdas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Für die Kinder bewegt sich die Zeit jetzt schon zu langsam.

Với chúng thì thời gian như thế này đã là trôi quá chậm.

In Wirklichkeit schaut Einstein durch die Alpen hindurch, hinaus in den Weltraum.

Đôi khi cái nhìn như thế này lam Einstein nhức đầu, khiến anh phải nhắm mắt, nằm nghỉ trên cái trường kỉ xanh bọc vải.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For the children, time moves too slowly already.

Với chúng thì thời gian như thế này đã là trôi quá chậm.

Besso indeed worries about his friend, although he has seen him this way in the past.

Besso thật sự lo cho Einstein, tuy trước đây anh cũng đã từng thấy bạn mình như thế này rồi.

He sometimes gets migraines from such farsighted vision and must then lie on his green slip-covered sofa with his eyes closed.

Đôi khi cái nhìn như thế này lam Einstein nhức đầu, khiến anh phải nhắm mắt, nằm nghỉ trên cái trường kỉ xanh bọc vải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen so heißen Sommer hauen wir seit Jahren nicht

tử nhiều năm nay chúng ta chưa thấy một mùa hề nào nóng như thế này

so einfach ist das gar nicht

hoàn toàn không đơn giản như thế

sprich bitte nicht so laut

làm ơn đừng nói to như thế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soistdas /thế đấy! 2. (không nhấn mạnh) theo như (một tài liệu); man setzt hier ein Komma, so der Duden, wenn.../

(thường được nhấn mạnh) như thế này; như thế; như vậy (dermaßen);

tử nhiều năm nay chúng ta chưa thấy một mùa hề nào nóng như thế này : einen so heißen Sommer hauen wir seit Jahren nicht hoàn toàn không đơn giản như thế : so einfach ist das gar nicht làm ơn đừng nói to như thế : sprich bitte nicht so laut