TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

soistdas

ở đây phải đặt một dấu phẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo như Duden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như thế này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

soistdas

soistdas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen so heißen Sommer hauen wir seit Jahren nicht

tử nhiều năm nay chúng ta chưa thấy một mùa hề nào nóng như thế này

so einfach ist das gar nicht

hoàn toàn không đơn giản như thế

sprich bitte nicht so laut

làm ơn đừng nói to như thế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soistdas /thế đấy! 2. (không nhấn mạnh) theo như (một tài liệu); man setzt hier ein Komma, so der Duden, wenn.../

ở đây phải đặt một dấu phẩy; theo như Duden; khi;

soistdas /thế đấy! 2. (không nhấn mạnh) theo như (một tài liệu); man setzt hier ein Komma, so der Duden, wenn.../

(thường được nhấn mạnh) như thế này; như thế; như vậy (dermaßen);

einen so heißen Sommer hauen wir seit Jahren nicht : tử nhiều năm nay chúng ta chưa thấy một mùa hề nào nóng như thế này so einfach ist das gar nicht : hoàn toàn không đơn giản như thế sprich bitte nicht so laut : làm ơn đừng nói to như thế