Begleitung /die; -, -en/
(nhạc) nhạc đệm;
đảm nhiệm việc đệm nhạc cho một nghệ sĩ độc tấu. : die Begleitung eines Solisten übernehmen
Background /[bekgraunt], der; -s, -s/
(Musik) nhạc nền;
nhạc đệm;
Be /gleit. mu.sik, die/
nhạc đệm;
nhạc nền;
nhạc nền của bộ phim quá ồn-, die Truppen bewegungen sind nur die Begleitmusik für die bevorstehenden Verhandlungen: (nghĩa bóng) những cuộc chuyển quân chỉ làm nền cho các cuộc đàm phán sắp tới. : die Begleitmusik zum Film ist zu laut