TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhửng

nhửng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

nhửng

nachlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich abschwächen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich legen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufhören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhửng

1)nachlassen vt, sich abschwächen, sich legen, aufhören vi những

2) (chỉ số nhiều); thì dụ: nhửng người ấy diese Menschen;

3) nur (adv); không nhửng ... mà còn ... nicht nur ..., sondern auch không những buổi sáng mà còn cả buổi chiêu nicht nur am Morgen, sondern auch am Abend