TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiễm sắc tổ

nhuộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiễm sắc tổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiễm sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có màu sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc thái .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhiễm sắc tổ

Färbung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

2.2.4 Chromatin und Chromosomen

2.2.4 Nhiễm sắc chất và nhiễm sắc thể

Chromosomenzahlen.

Số lượng nhiễm sắc thể.

Homologe Chromosomen.

Nhiễm sắc thể tương đồng.

Bakterienchromosom.

Nhiễm sắc thể vi khuẩn.

Stellen Sie den Unterschied zwischen dem Chromatin und den Chromosomen dar.

Hãy trình bày về sự khác biệt giữa các nhiễm sắc chất và nhiễm sắc thể.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Färbung /f =, -en/

1. [sự] nhuộm; 2. [sự] nhiễm sắc tổ, nhiễm sắc, có màu sắc; 3. sắc thái (cả nghĩa bóng).