Việt
nhuộm
nhiễm sắc tổ
nhiễm sắc
có màu sắc
sắc thái .
Đức
Färbung
Färbung /f =, -en/
1. [sự] nhuộm; 2. [sự] nhiễm sắc tổ, nhiễm sắc, có màu sắc; 3. sắc thái (cả nghĩa bóng).