TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oat

oat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
oặt

oặt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
oát .

oát .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
oát

oát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
oắt con

thằng lỏi con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thằng nhóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oắt con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

oat

watt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
oát

 watt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

oat

Watt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
oát .

Watt I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
oắt con

Grützen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grützen /der; -s, - (landsch.)/

(đùa) thằng lỏi con; thằng nhóc; oắt con (Knirps);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 watt /điện/

oát (đơn vị đo công suất)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Watt I /n -s, = (điện)/

oát (đơn vị đo công suất điện).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

oặt

X. oằn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Watt /nt/ĐIỆN/

[EN] watt

[VI] oat

Watt /nt/KT_ĐIỆN, Đ_LƯỜNG/

[EN] watt

[VI] oat