Việt
oat
oặt
oát .
oát
thằng lỏi con
thằng nhóc
oắt con
Anh
watt
Đức
Watt
Watt I
Grützen
Grützen /der; -s, - (landsch.)/
(đùa) thằng lỏi con; thằng nhóc; oắt con (Knirps);
watt /điện/
oát (đơn vị đo công suất)
Watt I /n -s, = (điện)/
oát (đơn vị đo công suất điện).
X. oằn
Watt /nt/ĐIỆN/
[EN] watt
[VI] oat
Watt /nt/KT_ĐIỆN, Đ_LƯỜNG/